Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 6121 đến 6240 trong 7112 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
trứng sáo trứng tóc trừ trừ bì
trừ bỏ trừ bữa trừ bị trừ căn
trừ diệt trừ gian trừ hao trừ hại
trừ khử trừ khi trừ ngoại trừ phục
trừ phi trừ tà trừ tịch trừ tiệt
trừa trừng trừng giới trừng phạt
trừng trừng trừng trị trừng trộ trửng
trữ trữ kim trữ lượng trữ tình
trự trực trực đạc trực ban
trực cảm trực chiến trực chuẩn trực dịch
trực diện trực giao trực giác trực giác luận
trực hệ trực khuẩn trực khuẩn-huyết trực ngôn
trực nhật trực phân trực quan trực tâm
trực tính trực thăng trực thăng vận trực thu
trực thuộc trực tiếp trực tràng trực tuần
trỗ trỗ bông trố trốc
trối trối chết trối già trối kệ
trối thây trối trăng trốn trốn học
trốn lính trốn mặt trốn nợ trốn thoát
trốn thuế trốn tránh trốn việc trống
trống ếch trống đồng trống định âm trống bỏi
trống canh trống cà rùng trống cái trống chầu
trống con trống cơm trống gió trống hốc
trống hoác trống huếch trống không trống khẩu
trống lảng trống lấp trống lục lạc trống lốc
trống lệnh trống lổng trống mái trống miệng
trống ngực trống trải trống trếch trống tuếch
trồi trồng trồng đậu trồng cấy
trồng chuối trồng cưỡng trồng răng trồng tỉa
trồng trọt trồng trỉa trồng xen trệ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.